DDC
| 604.071 |
Nhan đề
| Công nghệ 11 :Công nghiệp, sách giáo viên /Nguyễn Văn Khôi (chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ánh |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK02442-51 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03231-5 |
| 000 | 00717nam a2200277 4500 |
---|
001 | 3633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003665 |
---|
008 | 071224s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5.100đ |
---|
039 | |a20210122192311|blibol55|y20071224100900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a604.071|bC455ngh |
---|
245 | 00|aCông nghệ 11 :|bCông nghiệp, sách giáo viên /|cNguyễn Văn Khôi (chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a128tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Khôi |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Ánh |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK02442-51 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03231-5 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK02451
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
10
|
|
|
2
|
TR03233
|
Kho Tra cứu
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
13
|
|
|
3
|
TK02448
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
TR03234
|
Kho Tra cứu
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
14
|
|
|
5
|
TK02446
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK02449
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
TK02443
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
TR03231
|
Kho Tra cứu
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
TK02444
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
TK02450
|
Kho tham khảo
|
604.071 C455ngh
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|