| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 318E7522-D177-4032-A9F9-788826DBCB90 |
---|
005 | 202210260813 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310538|c10.000đ |
---|
039 | |y20221026081327|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|b120NH |
---|
245 | |aÂm nhạc 3 /|cHồ Ngọc Khải (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a60tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aĐặng, Châu Anh |
---|
700 | 10|aHồ, Ngọc Khải|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đăng Bửu |
---|
700 | 10|aTrịnh, Mai Trang |
---|
700 | 10|aLê, Anh Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020594-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103051977-89 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020595
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
103051982
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
3
|
103051979
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
103051988
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
14
|
|
|
|
5
|
103051977
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
6
|
103051985
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
11
|
|
|
|
7
|
103051980
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
8
|
103051986
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
12
|
|
|
|
9
|
103051989
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
15
|
|
|
|
10
|
103051983
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|