DDC
| 372.87 |
Tác giả CN
| Hồ, Ngọc Khải |
Nhan đề
| Âm nhạc 1 /Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 72tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Bộ chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Bửu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): 101019735-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(55): 103047845-99 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33478 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AAA1B4AA-2FED-4E53-84E2-141A3D45888C |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040195753|c12.000đ |
---|
039 | |y20211201140222|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|bH450KH |
---|
100 | 10|aHồ, Ngọc Khải |
---|
245 | 10|aÂm nhạc 1 /|cHồ Ngọc Khải (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a72tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aTrần, Ngọc Hưng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đăng Bửu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019735-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): 103047845-99 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103047851
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
12
|
|
|
|
2
|
103047899
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
60
|
|
|
|
3
|
103047859
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
20
|
|
|
|
4
|
103047868
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
29
|
|
|
|
5
|
103047888
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
49
|
|
|
|
6
|
103047865
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
26
|
|
|
|
7
|
103047882
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
43
|
|
|
|
8
|
103047845
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
9
|
103047879
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
40
|
|
|
|
10
|
103047871
|
Kho Mượn
|
372.87 H450KH
|
Sách
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|