DDC
| 153.8 |
Tác giả CN
| Ras, Patrice |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> quy tắc vàng - Không bị thao túng / Patrice Ras ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 96tr. : hình vẽ ; 17cm |
Tùng thư
| Les mini larousse |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Les 50 règles d'or anti manipulation |
Tóm tắt
| Gồm 50 qui tắc để xác định được đâu là dối trá và thao túng: Phân biệt quyến rũ với thao túng; biết nhận diện một kẻ thao túng; nhận dạng những thao túng kiểu trò chơi; lựa chọn các mối quan hệ; xác định những câu nói điều khiển… |
Từ khóa tự do
| Thao túng |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Thúy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019681-2 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013554-6 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F30FA95-51A2-4996-A1D2-7219F8BED7FD |
---|
005 | 202111301555 |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040191892|c38.000đ |
---|
039 | |a20211130155522|bhanhttm|c20211125155115|dlienhtb|y20211026143745|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.8|bR100S |
---|
100 | 10|aRas, Patrice |
---|
245 | 10|a<50=Năm mươi> quy tắc vàng - Không bị thao túng / |cPatrice Ras ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a96tr. : |bhình vẽ ; |c17cm |
---|
490 | |aLes mini larousse |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Les 50 règles d'or anti manipulation |
---|
520 | |aGồm 50 qui tắc để xác định được đâu là dối trá và thao túng: Phân biệt quyến rũ với thao túng; biết nhận diện một kẻ thao túng; nhận dạng những thao túng kiểu trò chơi; lựa chọn các mối quan hệ; xác định những câu nói điều khiển… |
---|
653 | |aThao túng |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aHành vi |
---|
700 | 10|aHoàng, Thanh Thúy|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019681-2 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013554-6 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019681
|
Kho đọc
|
153.8 R100S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101019682
|
Kho đọc
|
153.8 R100S
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104013554
|
Kho tham khảo
|
153.8 R100S
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
104013555
|
Kho tham khảo
|
153.8 R100S
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
104013556
|
Kho tham khảo
|
153.8 R100S
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào