DDC 495.18
Tác giả CN Lưu, Vân
Nhan đề Bộ đề luyện thi năng lực HSK 4 :Tuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án /Lưu Vân, Khương An (chủ biên)
Thông tin xuất bản H. :Hồng Đức,2019
Mô tả vật lý 32tr. ;24cm
Tóm tắt Giới thiệu cấu trúc bài thi và kỹ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ tương ứng cấp độ 5, có kèm theo phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng làm bài và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi
Từ khóa tự do Đề thi
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Tác giả(bs) CN Khương, An
Địa chỉ 100Kho Mượn(15): KM46602-16
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(5): NV06570-4
Tệp tin điện tử https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/hsk4.jpg
00000856nam a2200277 4500
00130752
0021
004TVSP2210032004
005202104261218
008210107s2019 cc| chi
0091 0
020|c148000đ
039|a20210426121823|bbantx|c20210426121800|dbantx|y20210107110400|zlibol55
041|achi
044|acc
08204|a495.18|bL566V
1001|aLưu, Vân
24510|aBộ đề luyện thi năng lực HSK 4 :|bTuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án /|cLưu Vân, Khương An (chủ biên)
260|aH. :|bHồng Đức,|c2019
300|a32tr. ;|c24cm
520|aGiới thiệu cấu trúc bài thi và kỹ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ tương ứng cấp độ 5, có kèm theo phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng làm bài và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi
653|aĐề thi
653|aHSK
653|aTiếng Trung Quốc
653|aSách luyện thi
70010|aKhương, An
852|a100|bKho Mượn|j(15): KM46602-16
852|a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV06570-4
85610|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/hsk4.jpg
890|a33|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM46608 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 7
2 KM46602 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 1
3 KM46605 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 4
4 KM46611 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 10
5 NV06572 Kho Ngoại văn 495.18 L566V Sách 18
6 KM46606 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 5
7 KM46614 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 13
8 NV06573 Kho Ngoại văn 495.18 L566V Sách 19
9 KM46603 Kho Mượn 495.18 L566V Sách 2
10 NV06570 Kho Ngoại văn 495.18 L566V Sách 16