DDC
| 512.071 |
Nhan đề
| Đại số 10 :nâng cao /Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (chủ biên), Nguyễn Xuân Liêm,. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM02516-60 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02343-7 |
| 000 | 00596nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001716 |
---|
008 | 070112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.700đ |
---|
039 | |a20210122191932|blibol55|y20070112141600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.071|bĐ103s |
---|
245 | 00|aĐại số 10 :|bnâng cao /|cĐoàn Quỳnh (tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (chủ biên), Nguyễn Xuân Liêm,. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a239tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 11|aĐoàn, Quỳnh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM02516-60 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02343-7 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM02554
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
39
|
|
|
2
|
KM02537
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
22
|
|
|
3
|
KM02546
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
31
|
|
|
4
|
KM02523
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
KM02560
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
45
|
|
|
6
|
KM02517
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
2
|
|
|
7
|
KM02557
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
42
|
|
|
8
|
KM02526
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
KM02534
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
19
|
|
|
10
|
KM02540
|
Kho Mượn
|
512.071 Đ103s
|
Sách
|
25
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|