DDC
| 516.3076 |
Nhan đề
| Bài tập hình học vi phân /Đoàn Quỳnh (chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 272tr. ;21cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết và đề bài tập; Phần giải hoặc trả lời về phép tính giải tích trong không gian ơclit En và hình học vi phân của En(n=23); Đường trong En(n=2,3); Mặt trong E3; Đa tạp Riman hai chiều |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hình học vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Viện |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh, |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(19): KM17769-87 |
| 000 | 00781nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016545 |
---|
008 | 120625s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195717|blibol55|y20120625112000|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a516.3076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập hình học vi phân /|cĐoàn Quỳnh (chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a272tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết và đề bài tập; Phần giải hoặc trả lời về phép tính giải tích trong không gian ơclit En và hình học vi phân của En(n=23); Đường trong En(n=2,3); Mặt trong E3; Đa tạp Riman hai chiều |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHình học vi phân |
---|
700 | 11|aTrần, Đình Viện |
---|
700 | 11|aĐoàn, Quỳnh,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(19): KM17769-87 |
---|
890 | |a19|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM17786
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
18
|
Hạn trả:22-07-2024
|
|
2
|
KM17787
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
19
|
Hạn trả:22-07-2024
|
|
3
|
KM17785
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
17
|
Hạn trả:26-07-2024
|
|
4
|
KM17772
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
5
|
KM17778
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
6
|
KM17777
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:01-08-2024
|
|
7
|
KM17774
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:12-08-2024
|
|
8
|
KM17773
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:30-08-2024
|
|
9
|
KM17780
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
KM17783
|
Kho Mượn
|
516.3076 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|