- Sách tham khảo
- 959.7043 B305N
Biên niên Lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005.
DDC
| 959.7043 |
Nhan đề
| Biên niên Lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005. Tập 2, 1955 - 1976 / Trần Đức Cường (ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1394tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo biên soạn Lịch sử Chính phủ Việt Nam |
Tóm tắt
| Ghi lại các sự kiện lịch sử Chính phủ từ năm 1955 đến hết tháng 7- 1976 theo thứ tự thời gian do Viện Khoa học Xã hội Việt Nam chủ trì biên soạn |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biên niên sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Cường |
Tác giả(bs) CN
| Văn Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Tuyết Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nhật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 101021500 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E6BCDBE-F586-4BAD-9694-45D1F8019A0B |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230922094824|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bB305N |
---|
245 | 00|aBiên niên Lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005. |nTập 2, |p1955 - 1976 / |cTrần Đức Cường (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a1394tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban chỉ đạo biên soạn Lịch sử Chính phủ Việt Nam |
---|
520 | |aGhi lại các sự kiện lịch sử Chính phủ từ năm 1955 đến hết tháng 7- 1976 theo thứ tự thời gian do Viện Khoa học Xã hội Việt Nam chủ trì biên soạn |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiên niên sử |
---|
700 | 10|aTrần, Đức Cường|ech.b. |
---|
700 | 10|aVăn Tạo |
---|
700 | 10|aLưu, Thị Tuyết Vân |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Đạo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Nhật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101021500 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021500
|
Kho đọc
|
959.7043 B305N
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|