- Sách tham khảo
- 959.704 N105Đ
Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam - Những chứng tích lịch sử /
DDC
| 959.704 |
Nhan đề
| Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam - Những chứng tích lịch sử / Văn Tạo, Furuta Motoo (đồng ch.b.),... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 755tr. : ảnh, bảng ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học. Tiểu ban Hợp tác Việt - Nhật nghiên cứu về nạn đói năm 1945 ở Việt Nam |
Tóm tắt
| Lịch sử nạn đói năm 1945; Điều tra thực địa về nạn đói năm 1945 qua các đợt 1,2,3. Tư liệu thành văn và ảnh minh hoạ về nạn đói 1945 ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sự kiện lịch sử |
Từ khóa tự do
| Năm 1945 |
Từ khóa tự do
| Nạn đói |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Văn Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Furuta, Motoo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Trung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tường Vân |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Biền |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050646-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93106517-4F84-4FCD-A630-FEE89D528333 |
---|
005 | 202210061607 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045778562|c399.000đ |
---|
039 | |y20221006160701|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bN105Đ |
---|
245 | 00|aNạn đói năm 1945 ở Việt Nam - Những chứng tích lịch sử / |cVăn Tạo, Furuta Motoo (đồng ch.b.),... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a755tr. : |bảnh, bảng ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học. Tiểu ban Hợp tác Việt - Nhật nghiên cứu về nạn đói năm 1945 ở Việt Nam |
---|
520 | |aLịch sử nạn đói năm 1945; Điều tra thực địa về nạn đói năm 1945 qua các đợt 1,2,3. Tư liệu thành văn và ảnh minh hoạ về nạn đói 1945 ở Việt Nam |
---|
653 | |aSự kiện lịch sử |
---|
653 | |aNăm 1945 |
---|
653 | |aNạn đói |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 10|aVăn Tạo|eđồng chủ biên |
---|
700 | 10|aFuruta, Motoo|eđồng chủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quang Ân |
---|
700 | 10|aPhạm, Quang Trung |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Tường Vân |
---|
700 | 10|aCao, Văn Biền |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050646-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050647
|
Kho Mượn
|
959.704 N105Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103050646
|
Kho Mượn
|
959.704 N105Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|