DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ âm và ngữ âm tiếng Việt /Lê Hữu Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],1991 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Sp2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): KM26069-70 |
|
000 | 00538nam a2200229 4500 |
---|
001 | 16694 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120016759 |
---|
008 | 120630s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195833|blibol55|y20120630101600|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.9225|bL250T |
---|
100 | 1|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ âm và ngữ âm tiếng Việt /|cLê Hữu Tỉnh |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c1991 |
---|
300 | |a108tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aSp2 |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |a Ngữ âm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): KM26069-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM26069
|
Kho Mượn
|
495.9225 L250T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM26070
|
Kho Mượn
|
495.9225 L250T
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào