• Sách giáo trình
  • 495.92250071 L250T
    Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt.
DDC 495.92250071
Tác giả CN Lê, Hữu Tỉnh
Nhan đề Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt.Tập 1 :Dùng cho sinh viên các hệ: chính quy 4 năm, chuyên tu cốn cán cấp 2, đại học hoá giáo viên cấp 2 /Lê Hữu Tỉnh
Thông tin xuất bản H. :Trường đại học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],1990
Mô tả vật lý 193tr. ;27cm
Từ khóa tự do Sp2
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100Kho Mượn(10): KM25988-96, KM26233
00000670nam a2200229 4500
00116691
0025
004TVSP2120016756
008120630s1990 vm| vie
0091 0
039|a20210122195832|blibol55|y20120630101100|ztrangdt
041|avie
044|avm
08214|a495.92250071|bL250T
1001|aLê, Hữu Tỉnh
24511|aGiáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt.|nTập 1 :|bDùng cho sinh viên các hệ: chính quy 4 năm, chuyên tu cốn cán cấp 2, đại học hoá giáo viên cấp 2 /|cLê Hữu Tỉnh
260|aH. :|bTrường đại học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c1990
300|a193tr. ;|c27cm
653|aSp2
653|aTiếng Việt
653|a Phương pháp dạy học
653|aGiáo trình
852|a100|bKho Mượn|j(10): KM25988-96, KM26233
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM25988 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 1
2 KM25989 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 2
3 KM25990 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 3
4 KM25991 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 4
5 KM25992 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 5
6 KM25993 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 6
7 KM25994 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 7
8 KM25995 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 8
9 KM25996 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 9
10 KM26233 Kho Mượn 495.92250071 L250T Sách 10