DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán :Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /Trần Diên Hiển (chủ biên), Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án đào tạo giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản của lí thuyết tập hợp số (tập hợp, các phép tính trên tập hợp, quan hệ, ánh xạ,...) và cơ sở logic toán học (mệnh đề logic, các bài toán suy luận đơn giản, công thức, quy tắc suy luận,...) |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Logic toán |
Từ khóa tự do
| Tập hợp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD09914-23 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(80): KM07117-96 |
| 000 | 00992nam a2200277 4500 |
---|
001 | 4859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004891 |
---|
008 | 080926s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192607|blibol55|y20080926153100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.7|bTR121H |
---|
100 | 11|aTrần, Diên Hiển |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /|cTrần Diên Hiển (chủ biên), Nguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án đào tạo giáo viên Tiểu học |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản của lí thuyết tập hợp số (tập hợp, các phép tính trên tập hợp, quan hệ, ánh xạ,...) và cơ sở logic toán học (mệnh đề logic, các bài toán suy luận đơn giản, công thức, quy tắc suy luận,...) |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aLogic toán |
---|
653 | |aTập hợp |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | 11|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD09914-23 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(80): KM07117-96 |
---|
890 | |a90|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07168
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
62
|
|
|
2
|
KM07139
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
33
|
|
|
3
|
KD09923
|
Kho đọc
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
KM07185
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
79
|
|
|
5
|
KM07162
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
56
|
|
|
6
|
KM07122
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
16
|
|
|
7
|
KM07128
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
22
|
|
|
8
|
KM07176
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
70
|
|
|
9
|
KM07179
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
73
|
|
|
10
|
KM07156
|
Kho Mượn
|
372.7 TR121H
|
Sách
|
50
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|