DDC
| 305.89591 |
Tác giả CN
| Khổng Diễn |
Nhan đề
| Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam /Khổng Diễn, Trần Bình (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu điều kiện tự nhiên, dân số, đời sống kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Sán Chay ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Sán Chay |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14094 |
| 000 | 00874nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120017223 |
---|
008 | 120827s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122200109|blibol55|y20120827153900|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a305.89591|bD121T |
---|
100 | 11|aKhổng Diễn |
---|
245 | 10|aDân tộc Sán Chay ở Việt Nam /|cKhổng Diễn, Trần Bình (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a374tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu điều kiện tự nhiên, dân số, đời sống kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Sán Chay ở Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Sán Chay |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 11|aTrần, Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14094 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14094
|
Kho đọc
|
305.89591 D121T
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|