- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 512.9432 PH104H
Nhan đề: Định thức và ứng dụng của định thức :
DDC
| 512.9432 |
DDC
| 512.9432 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Phương Huyền |
Nhan đề
| Định thức và ứng dụng của định thức :Khoá luận tốt nghiệp đại học : Chuyên ngành hình học /Phạm Thị Phương Huyền; Th.S. Nguyễn Văn Vạn (hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2010 |
Mô tả vật lý
| 53tr. ;29cm + |
Phụ chú
| Đtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Phụ chú
| Đtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Định thức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vạn, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL01284 |

| 000 | 00890nam a2200277 4500 |
---|
001 | 12468 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2110012502 |
---|
008 | 110509s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122194423|blibol55|y20110509153300|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.9432|bPH104H |
---|
082 | 14|a512.9432|bPH104H |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Phương Huyền |
---|
245 | 10|aĐịnh thức và ứng dụng của định thức :|bKhoá luận tốt nghiệp đại học : Chuyên ngành hình học /|cPhạm Thị Phương Huyền; Th.S. Nguyễn Văn Vạn (hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2010 |
---|
300 | |a53tr. ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt |
---|
500 | |aĐtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
500 | |aĐtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aĐịnh thức |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Vạn,|cTh.S,|ehướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL01284 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aHình học |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KL01284
|
Kho Khóa luận
|
512.9432 PH104H
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|