DDC
| 796.323 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Thảo |
Nhan đề
| Hỏi và trả lời luật bóng rổ / Phạm Văn Thảo (ch.b.); Nguyễn Ngọc Tuấn,
Phạm Văn Thắng (b.s.) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thể dục Thể thao, 2008 |
Mô tả vật lý
| 120tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục Thể thao 1 |
Tóm tắt
| Trình bày các câu hỏi và trả lời về luật bóng rổ ở sân
thi đấu và đội bóng như: luật thi đấu, phạm luật,
lỗi, các điều khoản chung, các kí hiệu của trọng tài |
Từ khóa tự do
| Bóng rổ |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Luật thi đấu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019290-1 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013329-31 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32809 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 076ABEE1-484F-4971-8028-20AA7D453328 |
---|
005 | 202111251538 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211125153830|bhanhttm|y20210924100005|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.323|bPH104TH |
---|
100 | 10|aPhạm, Văn Thảo |
---|
245 | 10|aHỏi và trả lời luật bóng rổ / |cPhạm Văn Thảo (ch.b.); Nguyễn Ngọc Tuấn,
Phạm Văn Thắng (b.s.) |
---|
260 | |aH. : |bThể dục Thể thao, |c2008 |
---|
300 | |a120tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục Thể thao 1 |
---|
520 | |aTrình bày các câu hỏi và trả lời về luật bóng rổ ở sân
thi đấu và đội bóng như: luật thi đấu, phạm luật,
lỗi, các điều khoản chung, các kí hiệu của trọng tài |
---|
653 | |aBóng rổ |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật thi đấu |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Thắng|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Tuấn|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019290-1 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013329-31 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Thúy Chinh ; Tạ Thị Mỹ Hạnh (Ks) |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019290
|
Kho đọc
|
796.323 PH104TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101019291
|
Kho đọc
|
796.323 PH104TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104013329
|
Kho tham khảo
|
796.323 PH104TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
104013330
|
Kho tham khảo
|
796.323 PH104TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
104013331
|
Kho tham khảo
|
796.323 PH104TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|