DDC
| 895.92283 |
Tác giả CN
| Nguyệt Tú |
Nhan đề
| Chị Minh Khai :Truyện ký /Nguyệt Tú |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,1980 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện kí |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(2): DT00881-2 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK04616-25 |
|
000 | 00503nam a2200229 4500 |
---|
001 | 5630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090005662 |
---|
008 | 090310s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192753|blibol55|y20090310093000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.92283|bNG528T |
---|
100 | 11|aNguyệt Tú |
---|
245 | 10|aChị Minh Khai :|bTruyện ký /|cNguyệt Tú |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c1980 |
---|
300 | |a130 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | |aNguyễn Thị Minh Khai |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTruyện kí |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(2): DT00881-2 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK04616-25 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00881
|
Kho Đọc DT
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
DT00882
|
Kho Đọc DT
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK04616
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TK04617
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TK04618
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK04619
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK04620
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK04621
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK04622
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK04623
|
Kho tham khảo
|
895.92283 NG528T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào