| 000 | 00668nam a2200265 4500 |
---|
001 | 14479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110014513 |
---|
008 | 111031s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.500đ |
---|
039 | |a20210122195019|blibol55|y20111031103600|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.4346|bB101H |
---|
245 | 10|aBác Hồ với Sự nghiệp giáo dục /|cNguyễn Khánh Bật (chủ biên); Nguyễn Thị Kim Dung,. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007+|e1 đĩa CD |
---|
300 | |a255tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Huyền |
---|
700 | 11|aLý, Việt Quang |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Nhuần |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kim Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12434-8 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(4): TK09070-3 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12434
|
Kho đọc
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD12435
|
Kho đọc
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD12436
|
Kho đọc
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD12437
|
Kho đọc
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD12438
|
Kho đọc
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK09070
|
Kho tham khảo
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK09071
|
Kho tham khảo
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK09072
|
Kho tham khảo
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK09073
|
Kho tham khảo
|
335.4346 B101H
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|