DDC
| 929.0859749 |
Tác giả CN
| Lê, Nguyễn Lưu |
Nhan đề
| Khoán định - hương ước và nếp sống văn hóa làng xứ Huế thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX /Lê Nguyễn Lưu |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2011 |
Mô tả vật lý
| 514tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát tiến trình hoàn chỉnh chữ Hán và chữ Nôm; việc vận dụng của người Việt Nam để tạo văn bản, cũng như đặc thù của văn bản Hán Nôm làng xã vùng Huế. Trình bày quá trình thành lập làng xã vùng Huế qua các giai đoạn và sự phát triển của văn bản Hán Nôm trong mỗi thời kì như các văn bản hành chính pháp qui và văn bản sinh hoạt cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Văn bản Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Xã |
Từ khóa tự do
| Huế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12763 |

|
000 | 01305nam a2200301 4500 |
---|
001 | 14768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110014803 |
---|
008 | 111128s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122195120|blibol55|y20111128090900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a929.0859749|bL250L |
---|
100 | 1|aLê, Nguyễn Lưu |
---|
245 | 10|aKhoán định - hương ước và nếp sống văn hóa làng xứ Huế thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX /|cLê Nguyễn Lưu |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2011 |
---|
300 | |a514tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát tiến trình hoàn chỉnh chữ Hán và chữ Nôm; việc vận dụng của người Việt Nam để tạo văn bản, cũng như đặc thù của văn bản Hán Nôm làng xã vùng Huế. Trình bày quá trình thành lập làng xã vùng Huế qua các giai đoạn và sự phát triển của văn bản Hán Nôm trong mỗi thời kì như các văn bản hành chính pháp qui và văn bản sinh hoạt cộng đồng |
---|
653 | |aChữ Hán |
---|
653 | |aChữ Nôm |
---|
653 | |aVăn bản Hán Nôm |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aXã |
---|
653 | |aHuế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12763 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD12763
|
Kho đọc
|
929.0859749 L250L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào