DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| <100=Một trăm> truyện tình thế giới.Tập 2 /L. Kamondi, W. Faulkner, D.Buzzati,...; Phạm Sông Hồng, Văn Tâm,...(dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội Nhà văn,2000 |
Mô tả vật lý
| 771tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD04821-5 |
| 000 | 00496nam a2200205 4500 |
---|
001 | 2023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002055 |
---|
008 | 070515s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192009|blibol55|y20070515160100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a808.83|bM458tr |
---|
245 | 00|a<100=Một trăm> truyện tình thế giới.|nTập 2 /|cL. Kamondi, W. Faulkner, D.Buzzati,...; Phạm Sông Hồng, Văn Tâm,...(dịch) |
---|
260 | |aH. :|bHội Nhà văn,|c2000 |
---|
300 | |a771tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD04821-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD04822
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
KD04825
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
KD04823
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD04824
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD04821
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|