DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| <100=Một trăm> truyện tình thế giới.Tập 1 /R. Sylverberg, S. Katali, F. S. Hosé,...; Vũ Đình Bình, Hà Huy Anh (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội Nhà văn,2000 |
Mô tả vật lý
| 672tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD04816-20 |
|
000 | 00497nam a2200193 4500 |
---|
001 | 2022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002054 |
---|
008 | 070515s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192008|blibol55|y20070515155900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a808.83|bM458tr |
---|
245 | 00|a<100=Một trăm> truyện tình thế giới.|nTập 1 /|cR. Sylverberg, S. Katali, F. S. Hosé,...; Vũ Đình Bình, Hà Huy Anh (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bHội Nhà văn,|c2000 |
---|
300 | |a672tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD04816-20 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD04820
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
KD04817
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD04818
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD04816
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
KD04819
|
Kho đọc
|
808.83 M458tr
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào