DDC
| 620.10076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhật Lệ |
Nhan đề
| Bài tập cơ học ứng dụng :Có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời /PGS.TS. Nguyễn Nhật Lệ, PGS.TS. Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :NXB Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 289tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, những bài giải mẫu và bài tập về cơ học ứng dụng như: chuyển động của điểm, chuyển động vật rắn, cân bằng của hệ lực phẳng và hệ lực không gian... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12720-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM12630-44 |
| 000 | 00889nam a2200265 4500 |
---|
001 | 14750 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2110014785 |
---|
008 | 111121s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000đ |
---|
039 | |a20210122195116|blibol55|y20111121153400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a620.10076|bNG527L |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nhật Lệ |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học ứng dụng :|bCó hướng dẫn - giải mẫu - trả lời /|cPGS.TS. Nguyễn Nhật Lệ, PGS.TS. Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNXB Khoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a289tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, những bài giải mẫu và bài tập về cơ học ứng dụng như: chuyển động của điểm, chuyển động vật rắn, cân bằng của hệ lực phẳng và hệ lực không gian... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Vượng,|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12720-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM12630-44 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12723
|
Kho đọc
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
KM12642
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
18
|
|
|
3
|
KD12720
|
Kho đọc
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KM12631
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
KM12639
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
15
|
|
|
6
|
KM12643
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
19
|
|
|
7
|
KD12721
|
Kho đọc
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
KM12634
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
KM12640
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
16
|
|
|
10
|
KM12637
|
Kho Mượn
|
620.10076 NG527L
|
Sách
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|