- Sách tham khảo
- 636 100n 200
Animal health and welfare in organic agriculture /
DDC
| 636 |
Nhan đề
| Animal health and welfare in organic agriculture /edited by M. Vaarst, S. Roderick, V. Lund, W. Lockeretz |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, MA, USA :CABI Pub.,2004 |
Mô tả vật lý
| xx, 426 p. :ill. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Europe |
Từ khóa tự do
| Animal |
Từ khóa tự do
| Livestock |
Từ khóa tự do
| Gia súc |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV00729 |
| 000 | 00645nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003403 |
---|
008 | 071019s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a085199668X |
---|
039 | |a20210122192242|blibol55|y20071019094000|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a636|b100n 200 |
---|
245 | 00|aAnimal health and welfare in organic agriculture /|cedited by M. Vaarst, S. Roderick, V. Lund, W. Lockeretz |
---|
260 | |aCambridge, MA, USA :|bCABI Pub.,|c2004 |
---|
300 | |axx, 426 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aEurope |
---|
653 | |aAnimal |
---|
653 | |aLivestock |
---|
653 | |aGia súc |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00729
|
Kho Ngoại văn
|
636 100n 200
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|