- Sách tham khảo
- 372.21 PH104CH
Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F58F1F1-AEEE-453C-AAE0-9CC352ACDF13 |
---|
005 | 202404021428 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040354549|c45.000đ |
---|
039 | |a20240402142831|bhanhnt|c20240118091954|dlienhtb|y20240116100925|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bPH104CH |
---|
100 | 10|a Phạm, Thị Mai Chi |
---|
245 | 10|aCác hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non : |bTheo chương trình giáo dục mầm non / |cPhạm Thị Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a147tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp một số phương pháp, biện pháp, kĩ năng tổ chức hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ và mẫu giáo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Thu |
---|
700 | 10|aVũ, Yến Khanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022487-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103062195-202 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022487thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022487
|
Kho đọc
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022488
|
Kho đọc
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103062195
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103062196
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103062197
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103062198
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103062199
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103062200
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103062201
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103062202
|
Kho Mượn
|
372.21 PH104CH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|