| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13F9D836-0C7F-4E1B-8993-AD69C8D7A3CA |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040352170|c12.000đ |
---|
039 | |y20231201141840|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Công nghệ 8 / |cBùi Văn Hồng (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a68tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aBùi, Văn Hồng|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thúy |
---|
700 | 10|aTrương, Minh Trí |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Lưỡng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Cẩm Vân|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021953-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059370-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021953
|
Kho đọc
|
630.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021954
|
Kho đọc
|
630.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103059370
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103059371
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103059372
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103059373
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103059374
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103059375
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103059376
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103059377
|
Kho Mượn
|
630.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|