| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5501F6A4-FDA5-4844-9697-9EDED6F668A2 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040352217|c11.000đ |
---|
039 | |y20231201141838|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Mĩ thuật 8.|nBản 2 /|cNguyễn Thị May (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | |a52tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị May|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hà |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Phúc |
---|
700 | 10|aTrần, Đoàn Thanh Ngọc |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021943-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059330-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021943
|
Kho đọc
|
700.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021944
|
Kho đọc
|
700.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103059330
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103059331
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103059332
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103059333
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103059334
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103059335
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103059336
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103059337
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|