- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.76 B103T
Nhan đề: Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí /
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3E70E0E4-C62A-407F-A819-9285DD49E900 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040352279|c13.000đ |
---|
039 | |y20231201141836|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí /|cPhan Văn Phú (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | |a76tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aPhan, Văn Phú|ech.b. |
---|
700 | 10|aHuỳnh, Phẩm Dũng Phát |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Kiều Oanh |
---|
700 | 10|aTrần, Ngọc Điệp |
---|
700 | 10|aTạ, Đức Hiếu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021935-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059298-305 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021935
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021936
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103059298
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103059299
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103059300
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103059301
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103059302
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103059303
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103059304
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103059305
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|