- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 3 H407M
Nhan đề: Từ điển Tày, Nùng, Việt :
DDC
| 495.922 3 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Ma |
Nhan đề
| Từ điển Tày, Nùng, Việt :loại nhỏ, khoảng 9000 từ ngữ /Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,1974 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ;19cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Uỷ bạn Khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nùng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tày |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí |
Tác giả(bs) CN
| Lục, Văn Pảo |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR01038 |
| 000 | 00678nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001158 |
---|
008 | 061129s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191834|blibol55|y20061129140200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.922 3|bH407M |
---|
100 | 1|aHoàng, Văn Ma |
---|
245 | 10|aTừ điển Tày, Nùng, Việt :|bloại nhỏ, khoảng 9000 từ ngữ /|cHoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1974 |
---|
300 | |a487tr. ;|c19cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Uỷ bạn Khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Nùng |
---|
653 | |aTiếng Tày |
---|
700 | 11|aHoàng, Chí |
---|
700 | 11|aLục, Văn Pảo |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR01038 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TR01038
|
Kho Tra cứu
|
495.922 3 H407M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|