- Sách giáo trình
- 510.71 GI108TR
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính /
DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Thái |
Nhan đề
| Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính /Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Việt Đức, Phạm Hoàng Hà |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Nxb Đại học Cần Thơ,2013 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ;27cm |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
Từ khóa tự do
| Moet |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hình học tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Việt Đức |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(195): KM37478-672 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK09833-7 |
| 000 | 00860nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19874 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2130019941 |
---|
008 | 130912s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122201118|blibol55|y20130912160200|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a510.71|bGI108TR |
---|
100 | 11|aĐỗ, Đức Thái |
---|
245 | 10|aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính /|cĐỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Việt Đức, Phạm Hoàng Hà |
---|
260 | |aCần Thơ :|bNxb Đại học Cần Thơ,|c2013 |
---|
300 | |a299tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) - Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
---|
653 | |aMoet |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHình học tuyến tính |
---|
700 | 11|aPhạm, Hoàng Hà |
---|
700 | 11|aPhạm, Việt Đức |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(195): KM37478-672 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK09833-7 |
---|
890 | |a200|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM37562
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
85
|
|
|
2
|
KM37633
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
156
|
|
|
3
|
KM37539
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
62
|
|
|
4
|
KM37656
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
179
|
|
|
5
|
KM37516
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
39
|
|
|
6
|
KM37493
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
16
|
|
|
7
|
KM37510
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
33
|
|
|
8
|
KM37487
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
KM37585
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
108
|
|
|
10
|
KM37556
|
Kho Mượn
|
510.71 GI108TR
|
Sách
|
79
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|