DDC
| 540 |
Nhan đề
| Giáo trình hoá học đại cương /Nguyễn Minh Tuyển, Lê Sỹ Phóng, Trương Văn Ngà, Nguyễn Thị Lan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2003 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về đối tượng của hoá học, lịch sử phát triển của hoá học, cấu tạo nguyên tử và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học, liên kết hoá học và lực tương tác giữa các phân tử, trạng thái tập hợp của chất, nhiệt động hoá học, dung dịch, năng lượng bề mặt và các hệ thống phân tán keo và thô, các quá trình điện hoá, động hoá học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hoá học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá đại cương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD07421-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK01875-9 |
| 000 | 00959nam a2200253 4500 |
---|
001 | 2552 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2070002584 |
---|
008 | 070615s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000đ |
---|
039 | |a20210122192108|blibol55|y20070615180600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540|bGI108tr |
---|
245 | 00|aGiáo trình hoá học đại cương /|cNguyễn Minh Tuyển, Lê Sỹ Phóng, Trương Văn Ngà, Nguyễn Thị Lan |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a327tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về đối tượng của hoá học, lịch sử phát triển của hoá học, cấu tạo nguyên tử và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học, liên kết hoá học và lực tương tác giữa các phân tử, trạng thái tập hợp của chất, nhiệt động hoá học, dung dịch, năng lượng bề mặt và các hệ thống phân tán keo và thô, các quá trình điện hoá, động hoá học |
---|
653 | |aNhiệt động hoá học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện hoá học |
---|
653 | |aHoá đại cương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD07421-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK01875-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07424
|
Kho đọc
|
540 GI108tr
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
TK01879
|
Kho tham khảo
|
540 GI108tr
|
Sách
|
10
|
|
|
3
|
KD07421
|
Kho đọc
|
540 GI108tr
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
TK01876
|
Kho tham khảo
|
540 GI108tr
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
KD07422
|
Kho đọc
|
540 GI108tr
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KD07425
|
Kho đọc
|
540 GI108tr
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
TK01877
|
Kho tham khảo
|
540 GI108tr
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
TK01875
|
Kho tham khảo
|
540 GI108tr
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
KD07423
|
Kho đọc
|
540 GI108tr
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
TK01878
|
Kho tham khảo
|
540 GI108tr
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|