|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8873393C-A090-42BB-9B6D-A489C773E5AB |
---|
005 | 202502240911 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20250224091140|btuyetnt|y20241211143516|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.1|bV500Đ |
---|
100 | 1 |aVũ, Cao Đàm |
---|
245 | 10|aNghịch lý và lối thoát :|bBàn về triết lý phát triển khoa học và giáo dục Việt Nam /|cVũ Cao Đàm |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2014 |
---|
300 | |a485tr. :|bảnh, bảng ;|c23cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 395-485 |
---|
520 | |aCơ sở lý luận về triết lí khoa học và giáo dục; những biến đổi trong triết lý khoa học và giáo dục Việt Nam; bàn về biện pháp cải cách triết lí khoa học và giáo dục Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aTriết lí |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062931 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach2025/biat22025so3b/103062931_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062931
|
Kho Mượn
|
307.1 V500Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào