| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48114EB7-B127-41D6-9C3A-976834136C5F |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317100|c15.000đ |
---|
039 | |y20221223092445|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài bài tập Ngữ văn 7. |nTập 1 / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a103 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
700 | 10|aLê, Trà My |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aPhan, Huy Dũng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mai Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021250-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055688-90 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021250
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021251
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055688
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055689
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055690
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|