| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22567493-58CC-4136-8429-0F41C03E5EF4 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040319562|c19.000đ |
---|
039 | |y20221223092450|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.712|b120NH |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 7 : |bSách giáo viên / |cHoàng Long (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a92 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|etổngch.b |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Hoa |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Mai Lan|ech.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|etổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021276-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055797-809 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021276
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021277
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055797
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055798
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055799
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103055800
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103055801
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103055802
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103055803
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103055804
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|