| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AEAC0BA6-F94F-478F-8D65-4A5A983DDFD4 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040307279|c11.000đ |
---|
039 | |y20221223092449|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.712|b120NH |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 7 / |cHoàng Long (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a67 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|etổngch.b |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Hoa |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Mai Lan|ech.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|etổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021272-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055781-93 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021272
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021273
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055781
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055782
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055783
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103055784
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103055785
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103055786
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103055787
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103055788
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|