- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.19 H407A
Nhan đề: tình huống giao tiếp sư phạm /
DDC
| 370.19 |
Tác giả CN
| Hoàng, Anh |
Nhan đề
| <Ba trăm = 300> tình huống giao tiếp sư phạm /Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp sư phạm giữa giáo viên - học sinh, giáo viên - giáo viên, giáo viên - cha mẹ học sinh, người học - người học và tình huống giao tiếp sư phạm chưa khoa học. Phân tích một số tình huống giao tiếp sư phạm hay và những mẩu chuyện về giao tiếp sư phạm |
Từ khóa tự do
| Tình huống |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Châu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021075-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055271-3 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68EB44EF-E47D-4E54-A5DF-A1959B3B45DA |
---|
005 | 202211010936 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040280510|c75.000đ |
---|
039 | |y20221101093657|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.19|bH407A |
---|
100 | |aHoàng, Anh |
---|
245 | |a<Ba trăm = 300> tình huống giao tiếp sư phạm /|cHoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a371tr. ;|c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 369-370 |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp sư phạm giữa giáo viên - học sinh, giáo viên - giáo viên, giáo viên - cha mẹ học sinh, người học - người học và tình huống giao tiếp sư phạm chưa khoa học. Phân tích một số tình huống giao tiếp sư phạm hay và những mẩu chuyện về giao tiếp sư phạm |
---|
653 | |aTình huống |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Châu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021075-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055271-3 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021075
|
Kho đọc
|
370.19 H407A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021076
|
Kho đọc
|
370.19 H407A
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103055271
|
Kho Mượn
|
370.19 H407A
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103055272
|
Kho Mượn
|
370.19 H407A
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103055273
|
Kho Mượn
|
370.19 H407A
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|