DDC
| 530.12076 |
Nhan đề
| Bài tập và lời giải cơ học lượng tử =Problems and Solutions on Quantum Mechanics /Yung Kuo Lim (ch.b); Trường Đại học khoa học và công nghệ Trung Hoa biên soạn; Nguyễn Phúc Dương, Phạm Thúc Tuyền, Nguyễn Toàn Thắng dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 745tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày bài tập và lời giải các bài toán về cơ học lượng tử được dùng trong các trường đại học Hoa Kì |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học lượng tử |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thúc Tuyền- dịch |
Tác giả(bs) CN
| Yung Kuo Lim- ch.b |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Dương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12315-9 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK08957-66 |
| 000 | 00961nam a2200289 4500 |
---|
001 | 13605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110013639 |
---|
008 | 110825s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c112.000đ |
---|
039 | |a20210122194753|blibol55|y20110825170400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.12076|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập và lời giải cơ học lượng tử =|bProblems and Solutions on Quantum Mechanics /|cYung Kuo Lim (ch.b); Trường Đại học khoa học và công nghệ Trung Hoa biên soạn; Nguyễn Phúc Dương, Phạm Thúc Tuyền, Nguyễn Toàn Thắng dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a745tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày bài tập và lời giải các bài toán về cơ học lượng tử được dùng trong các trường đại học Hoa Kì |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học lượng tử |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aNguyễn, Toàn Thắng |
---|
700 | 11|aPhạm, Thúc Tuyền- dịch |
---|
700 | 11|aYung Kuo Lim- ch.b |
---|
700 | 11|aNguyễn, Phúc Dương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12315-9 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK08957-66 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12318
|
Kho đọc
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
TK08961
|
Kho tham khảo
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
3
|
KD12315
|
Kho đọc
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
TK08958
|
Kho tham khảo
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
KD12316
|
Kho đọc
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
TK08964
|
Kho tham khảo
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
13
|
|
|
7
|
KD12319
|
Kho đọc
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
TK08959
|
Kho tham khảo
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK08962
|
Kho tham khảo
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
10
|
TK08965
|
Kho tham khảo
|
530.12076 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|