- Sách tham khảo
- 796.34 H502L
Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng bàn :
DDC
| 796.34 |
Tác giả CN
| Vũ, Thành Sơn |
Nhan đề
| Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng bàn :sách dùng cho sinh viên Đại học TDTT / Vũ Thành Sơn (ch.b) |
Nhan đề
| ThS. Vũ Thành Sơn (Ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2006 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;21cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Uỷ ban thể dục thể thao. Trường Đại học thể dục thể thao I |
Tóm tắt
| Lí luận chung về giáo dục thể chất, các phương tiện, phương pháp và nguyên tắc về giáo dục thể chất. Khái quát chung về huấn luyện thể thao, huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng bàn |
Từ khóa tự do
| Thể lực |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Bóng bàn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019106-7 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(7): 104013053-5, TK09289-92 |
| 000 | 00584nam a2200217 4500 |
---|
001 | 16175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016240 |
---|
005 | 202110140918 |
---|
008 | 120423s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048505189 |
---|
039 | |a20211014101934|blienhtb|c20211014091716|danhbl|y20120423104900|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.34|bH502L |
---|
100 | 10|aVũ, Thành Sơn |
---|
245 | 00|aHuấn luyện thể lực cho vận động viên bóng bàn :|bsách dùng cho sinh viên Đại học TDTT / |cVũ Thành Sơn (ch.b) |
---|
245 | 10|cThS. Vũ Thành Sơn (Ch.b) |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2006 |
---|
300 | |a211tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Uỷ ban thể dục thể thao. Trường Đại học thể dục thể thao I |
---|
520 | |aLí luận chung về giáo dục thể chất, các phương tiện, phương pháp và nguyên tắc về giáo dục thể chất. Khái quát chung về huấn luyện thể thao, huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng bàn |
---|
653 | |aThể lực |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aBóng bàn |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aVũ, Thanh Sơn|eCh.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019106-7 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(7): 104013053-5, TK09289-92 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK09289
|
Kho tham khảo
|
796.34 H502L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK09292
|
Kho tham khảo
|
796.34 H502L
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
101019106
|
Kho đọc
|
796.34 V500S
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
TK09290
|
Kho tham khảo
|
796.34 H502L
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
104013054
|
Kho tham khảo
|
796.34 V500S
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
104013055
|
Kho tham khảo
|
796.34 V500S
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
101019107
|
Kho đọc
|
796.34 V500S
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
TK09291
|
Kho tham khảo
|
796.34 H502L
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
104013053
|
Kho tham khảo
|
796.34 V500S
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|