| 000 | 00634nam a2200277 4500 |
---|
001 | 21384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2140021452 |
---|
008 | 140529s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0022789545 |
---|
039 | |a20210122201731|blibol55|y20140529162600|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a001|bB200a |
---|
245 | 00|aBe a scientist /|cRichard Moyer, |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |av, [68]p. :|bphot. ;|c28cm |
---|
653 | |aNhà khoa học |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
700 | 11|aH.Prentice, Baptiste |
---|
700 | 11|aJay, Hackett |
---|
700 | 11|aJoAnne, Vasquez |
---|
700 | 11|aLucy, Daniel |
---|
700 | 11|aPamela, Stryker |
---|
700 | 11|aRichard, Moyer |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV05307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV05307
|
Kho Ngoại văn
|
001 B200a
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|