| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE8F2C75-A924-4E08-8470-CF0A60335169 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351098|c17.000đ |
---|
039 | |y20231123084158|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|b120NH |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 4 : |bSách giáo viên / |cĐỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a87tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nga |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aMai, Linh Chi |
---|
700 | 10|aNguyễn,Thị Thanh Bình|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021737-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058445-57 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021737
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021738
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058445
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058446
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058447
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058448
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058449
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058450
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058451
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058452
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|