| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7FC0045D-5983-4D86-96FD-38D5FEA8C6BE |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256461|c12.000đ |
---|
039 | |y20211208135525|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|b120NH |
---|
245 | 10|aÂm nhạc 2 / |cHoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a60tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |a Bộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|etổng ch.b. và ch.b. |
---|
700 | 10|aMai, Linh Chi |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|etổng ch.b. và ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019951-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103048612-38 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019951
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103048619
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
103048630
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
22
|
|
|
4
|
101019952
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
101019953
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
103048620
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
12
|
|
|
7
|
103048621
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
13
|
|
|
8
|
103048622
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
14
|
|
|
9
|
103048631
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
23
|
|
|
10
|
103048632
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
24
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|