DDC
| 372.634 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Tập viết 2. Tập 1 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Tập viết |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Từ khóa tự do
| Vở bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Lương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021454-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(18): 103056629-46 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F623E0F8-6F12-4821-997B-932378D55064 |
---|
005 | 202304191540 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040286826|c7.000đ |
---|
039 | |y20230419153959|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.634|bB510H |
---|
100 | 10|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aTập viết 2. |nTập 1 / |cBùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đặng Thị Hảo Tâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a40tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aTập viết |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
690 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Lan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021454-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(18): 103056629-46 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021454
|
Kho đọc
|
372.634 B510H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021455
|
Kho đọc
|
372.634 B510H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056629
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056630
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056631
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103056632
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103056633
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103056634
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103056635
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103056636
|
Kho Mượn
|
372.634 B510H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|