| 000 | 00613nam a2200229 4500 |
---|
001 | 992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001022 |
---|
008 | 061110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191820|blibol55|y20061110081100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a324.2597|bC120n |
---|
245 | 00|aCẩm nang công tác cán bộ Đoàn, Đội, Hội /|cVăn Tùng, Nguyễn Văn Lùng (chủ biên), Lê Văn Cầu, Trần Minh Đáng |
---|
260 | |aH. :|bThanh nhiên,|c2002 |
---|
300 | |a184tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |asổ tay |
---|
653 | |aĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
653 | |acông tác |
---|
653 | |aĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh |
---|
700 | 00|aVăn Tùng |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(3): TR00780-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00782
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 C120n
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
TR00780
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 C120n
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
TR00781
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 C120n
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|