|
000 | 00491nam a2200229 4500 |
---|
001 | 1049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001079 |
---|
008 | 061110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191826|blibol55|y20061110152700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a324.2597|bĐ309L |
---|
110 | |aĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aĐiều lệ |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | |a68tr. ;|c13cm. |
---|
653 | |aĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐiều lệ |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR00915-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00916
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 Đ309L
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
TR00919
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 Đ309L
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
TR00917
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 Đ309L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR00918
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 Đ309L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR00915
|
Kho Tra cứu
|
324.2597 Đ309L
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào