DDC
| 909.09 |
Nhan đề
| Almanach những nền văn minh thế giới : = Almanach world civilizations / Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lân, Nguyễn Vinh Phúc,... |
Lần xuất bản
| Tái bản, sửa chữa bổ sung lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức ; Công ty cổ phần sách Việt Nam ; Trung tâm dịch thuật, dịch vụ văn hoá và khoa học công nghệ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 3037tr. : ảnh màu, bảng, hình vẽ ; 32cm |
Phụ chú
| 256 trang ảnh màu và 808 trang sự kiện, tư liệu mới |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch, biên niên lịch sử sự kiện, nhân vật và nền văn hoá cổ thần bí Đông - Tây. Những nền văn minh nhân loại, di sản văn hoá đất nước, con người và các phong tục kỳ lạ thế giới. Khoa học kỹ thuật với nền văn minh nhân loại và dự báo nền văn minh thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Niên giám |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phúc, Giác Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Lân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019639-41 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 103047282-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 161B73DE-345F-4B1B-9F26-E217EB2647FD |
---|
005 | 202112160906 |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048922276|c1.590.000đ |
---|
039 | |a20211216090619|blienhtb|y20211026143120|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.09|b100L |
---|
245 | 10|aAlmanach những nền văn minh thế giới : |b= Almanach world civilizations / |cHoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lân, Nguyễn Vinh Phúc,... |
---|
250 | |aTái bản, sửa chữa bổ sung lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức ; Công ty cổ phần sách Việt Nam ; Trung tâm dịch thuật, dịch vụ văn hoá và khoa học công nghệ, |c2018 |
---|
300 | |a3037tr. : |bảnh màu, bảng, hình vẽ ; |c32cm |
---|
500 | |a256 trang ảnh màu và 808 trang sự kiện, tư liệu mới |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch, biên niên lịch sử sự kiện, nhân vật và nền văn hoá cổ thần bí Đông - Tây. Những nền văn minh nhân loại, di sản văn hoá đất nước, con người và các phong tục kỳ lạ thế giới. Khoa học kỹ thuật với nền văn minh nhân loại và dự báo nền văn minh thế kỷ 21 |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Thảo|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hoàng Điệp|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn Phúc, Giác Hải|eb.s. |
---|
700 | 10|aĐinh, Ngọc Lân|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Vinh Phúc|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019639-41 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 103047282-8 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019639
|
Kho đọc
|
909.09 100L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101019640
|
Kho đọc
|
909.09 100L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
101019641
|
Kho đọc
|
909.09 100L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103047282
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
5
|
103047283
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
103047284
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
103047285
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
103047286
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
103047287
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
103047288
|
Kho Mượn
|
909.09 100L
|
Sách
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|