DDC
| 640.3 |
Tác giả CN
| Chu, Xuân Giao |
Nhan đề
| Bách khoa gia đình /Chu Xuân Giao |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,1999 |
Mô tả vật lý
| 430tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến các vấn đề: ăn uống, may mặc, đồ dùng, chăm sóc sức khoẻ và các vấn đề khác trong gia đình. |
Từ khóa tự do
| Kiến thức xã hội |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thưởng |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03075-9 |
| 000 | 00688nam a2200265 4500 |
---|
001 | 2932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002964 |
---|
008 | 070820s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000đ |
---|
039 | |a20210122192152|blibol55|y20070820154900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a640.3|bCH500GI |
---|
100 | 1|aChu, Xuân Giao |
---|
245 | 10|aBách khoa gia đình /|cChu Xuân Giao |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a430tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến các vấn đề: ăn uống, may mặc, đồ dùng, chăm sóc sức khoẻ và các vấn đề khác trong gia đình. |
---|
653 | |aKiến thức xã hội |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aTri thức |
---|
700 | 11|aPhạm, Văn Thưởng |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03075-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR03075
|
Kho Tra cứu
|
640.3 CH500GI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR03076
|
Kho Tra cứu
|
640.3 CH500GI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR03077
|
Kho Tra cứu
|
640.3 CH500GI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR03078
|
Kho Tra cứu
|
640.3 CH500GI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR03079
|
Kho Tra cứu
|
640.3 CH500GI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|