DDC
| 371.803 |
Nhan đề
| Bách khoa tri thức học sinh /Lê Huy Hoà (chủ biên), Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 1507tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức toàn diện về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: Vũ trụ huyền bí, khoa học và công nghệ vũ trụ, khoa học trái đất, toàn cảnh thế giới, thế giới động vật - thực vật, khoa học nhân thể, vườn thực phẩm, ứng dụng khoa học kỹ thuật, khoa học, văn hoá, nghệ thuật, giải trí, hành trình của những con số |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Xuân Cường |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Hoà, |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03065-9 |
| 000 | 00944nam a2200253 4500 |
---|
001 | 2930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002962 |
---|
008 | 070820s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c215.000đ |
---|
039 | |a20210122192152|blibol55|y20070820154400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a371.803|bB102kh |
---|
245 | 00|aBách khoa tri thức học sinh /|cLê Huy Hoà (chủ biên), Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường,... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a1507tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức toàn diện về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: Vũ trụ huyền bí, khoa học và công nghệ vũ trụ, khoa học trái đất, toàn cảnh thế giới, thế giới động vật - thực vật, khoa học nhân thể, vườn thực phẩm, ứng dụng khoa học kỹ thuật, khoa học, văn hoá, nghệ thuật, giải trí, hành trình của những con số |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
700 | 11|aĐào, Xuân Cường |
---|
700 | 11|aDương, Quốc Anh |
---|
700 | 11|aLê, Huy Hoà,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03065-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR03065
|
Kho Tra cứu
|
371.803 B102kh
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR03066
|
Kho Tra cứu
|
371.803 B102kh
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR03067
|
Kho Tra cứu
|
371.803 B102kh
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR03068
|
Kho Tra cứu
|
371.803 B102kh
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR03069
|
Kho Tra cứu
|
371.803 B102kh
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|