DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Hoàng Tuỵ |
Nhan đề
| Cải cách và chấn hưng giáo dục/Hoàng Tuỵ |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh:Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 511Tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về hiện trạng giáo dục, những nghiên cứu, ý kiến trao đổi, những kiến nghị, đề xuất, định hướng và một số văn bản pháp luật mới nhất về giáo dục đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Cải cách |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01420-1 |
| 000 | 00651nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 27 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000028 |
---|
008 | 060320s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
005 | |a20060320155510.0 |
---|
020 | |c255.000đ |
---|
039 | |a20210122191653|blibol55|y20060320160000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370 |
---|
100 | |aHoàng Tuỵ |
---|
245 | |a Cải cách và chấn hưng giáo dục/|cHoàng Tuỵ |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh:|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a511Tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |a Trình bày về hiện trạng giáo dục, những nghiên cứu, ý kiến trao đổi, những kiến nghị, đề xuất, định hướng và một số văn bản pháp luật mới nhất về giáo dục đào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aCải cách |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01420-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01420
|
Kho Tra cứu
|
370
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01421
|
Kho Tra cứu
|
370
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|