DDC
| 398.6597 |
Tác giả CN
| Dân Huyền |
Nhan đề
| <1111=Một ngàn một trăm mười một> câu đố dễ nhớ /Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| Đtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD15299 |
|
000 | 00682nam a2200253 4500 |
---|
001 | 24620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2150024696 |
---|
008 | 151228s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122203027|blibol55|y20151228153500|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a398.6597|bD121H |
---|
100 | 1|aDân Huyền |
---|
245 | 10|a<1111=Một ngàn một trăm mười một> câu đố dễ nhớ /|cDân Huyền (sưu tầm, biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a240tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD15299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD15299
|
Kho đọc
|
398.6597 D121H
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào