DDC
| 895.9222 |
Tác giả CN
| Phan, Thúc Trực |
Nhan đề
| Cẩm Đình thi tuyển tập /Phan Thúc Trực; Nguyễn Thị Oanh (Giới thiệu, phiên âm, dịch chú); Trần Thị Băng Thanh (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Khoa học xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 507tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các tập thơ của tác giả trong đó gồm có 369 bài thơ chữ Hán, 6 bài thơ chữ Nôm được sáng tác vào các khoảng thời gian khác nhau từ trước năm 1841 đến năm 1852. |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Oanh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Băng Thanh, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD16484 |
| 000 | 00867nam a2200253 4500 |
---|
001 | 26645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180027897 |
---|
008 | 180323s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000đ |
---|
039 | |a20210122204007|blibol55|y20180323144100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9222|bPH105TR |
---|
100 | 1|aPhan, Thúc Trực |
---|
245 | 10|aCẩm Đình thi tuyển tập /|cPhan Thúc Trực; Nguyễn Thị Oanh (Giới thiệu, phiên âm, dịch chú); Trần Thị Băng Thanh (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a507tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về các tập thơ của tác giả trong đó gồm có 369 bài thơ chữ Hán, 6 bài thơ chữ Nôm được sáng tác vào các khoảng thời gian khác nhau từ trước năm 1841 đến năm 1852. |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Oanh,|eGiới thiệu-Phiên âm-Dịch chú |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Băng Thanh,|eHiệu đính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD16484 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16484
|
Kho đọc
|
895.9222 PH105TR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|