DDC
| 613.7 |
Nhan đề
| Concepts of fitness and wellness :A comprehensive lifestyle approach /Charles B. Corbin ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill,2009 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) :pjot. ;28cm |
Phụ chú
| Includes bibliographical references and index |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề về sức khoẻ và sự sung sức của cơ thể con người. Đưa ra một số bài tập cụ thể nhằm rèn luyện và nâng cao sức khoẻ con người. các cách làm chủ với stress, và cách tránh sử dụng một số chất kích thích có hại cho sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Thể chất |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Luyện tập |
Tác giả(bs) CN
| Corbin, William R. |
Tác giả(bs) CN
| Welk, Gregory J. |
Tác giả(bs) CN
| Welk, Karen A. |
Tác giả(bs) CN
| Corbin, Charles B. |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV04862 |
| 000 | 01033nam a2200301 4500 |
---|
001 | 20093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130020160 |
---|
008 | 131009s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073376388 |
---|
039 | |a20210122201202|blibol55|y20131009162300|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a613.7|bC430c |
---|
245 | 00|aConcepts of fitness and wellness :|bA comprehensive lifestyle approach /|cCharles B. Corbin ... [et al.] |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bpjot. ;|c28cm |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề về sức khoẻ và sự sung sức của cơ thể con người. Đưa ra một số bài tập cụ thể nhằm rèn luyện và nâng cao sức khoẻ con người. các cách làm chủ với stress, và cách tránh sử dụng một số chất kích thích có hại cho sức khoẻ |
---|
653 | |aThể chất |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aLuyện tập |
---|
700 | 11|aCorbin, William R. |
---|
700 | 11|aWelk, Gregory J. |
---|
700 | 11|aWelk, Karen A. |
---|
700 | 11|aCorbin, Charles B. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV04862 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV04862
|
Kho Ngoại văn
|
613.7 C430c
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|