DDC
| 891.709 |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Nga /Nguyễn Hồng Chung,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 878tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát lịch sử văn học Nga thế kỷ19 và 20. Cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của một số tác giả nổi tiếng trong nền văn học Nga như A. X. Puskin, Lecmôntôp, N. V. Gôgôn... |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 19 |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Chung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Đính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18907-8 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK12562-4 |
| 000 | 00969nam a2200349 4500 |
---|
001 | 30705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031957 |
---|
008 | 201118s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000đ |
---|
039 | |a20210122210242|blibol55|y20201118105400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.709|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử văn học Nga /|cNguyễn Hồng Chung,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a878tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát lịch sử văn học Nga thế kỷ19 và 20. Cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của một số tác giả nổi tiếng trong nền văn học Nga như A. X. Puskin, Lecmôntôp, N. V. Gôgôn... |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aThế kỉ 19 |
---|
653 | |aTác giả |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aĐỗ, Hồng Chung |
---|
700 | 10|aHoàng, Ngọc Hiến |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trường Lịch |
---|
700 | 10|aNguyễn, Kim Đính |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hải Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18907-8 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK12562-4 |
---|
890 | |a5|b29|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK12563
|
Kho tham khảo
|
891.709 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
KD18907
|
Kho đọc
|
891.709 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
TK12564
|
Kho tham khảo
|
891.709 L302S
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
KD18908
|
Kho đọc
|
891.709 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
TK12562
|
Kho tham khảo
|
891.709 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|